thaiphungtayninh@yahoo.com.vn
LỐP DRC NÔNG NGHIỆP DA-54B
Quy cách
12.4 - 24,
13.6 - 24,
13.6- 26,
13.6 - 36,
14.9 - 28,
16.9 - 28,
18.4 - 30,
18.4 - 34,
Đặc điểm
– Móc số 7 dài
– Mắt chạy lớn để rớt đất, chống lún, chống tua trượt
– Thiết kế đặc biệt chống mài mòn, vở hoa, nâng tuổi thọ
Thông số kĩ thuật
Qui cách | Kiểu hoa | Ký hiệu TRA | Số lớp bố | Kiểu lốp | Số bước hoa | Chiều sâu hoa | Rộng mặt chạy | ĐK ngoài ±2% | Rộng hông lốp ±4% | Áp lực bơm (Inflation Pressure) | Tải trọng | Chỉ số tải | Vành |
Size | Pattern | TRA | PR | Type | Quantity of pattern | Tread Depth | Tread Wide | Overall Diameter | Overall Width | Max Air(S) | Max Load (S) | Load Index | Rim Width |
(mm) | kPa | Kg | |||||||||||
13.6-24 | DA-54B | R2 | 12 | TT | 14 | 70 | 326 | 1246 | 345 | 240 | 1850 | 129 | W12X24 |
13.6-26 | DA-54B | R2 | 12 | TT | 14 | 70 | 326 | 1296 | 345 | 240 | 1900 | 130 | W12X26 |
14.9-28 | DA-54B | R2 | 10 | TT | 15 | 50 | 360 | 1365 | 378 | 220 | 1900 | 130 | W13X28 |
16.9-28 | DA-54B | R2 | 10 | TT | 15 | 76.2 | 414 | 1470 | 429 | 190 | 2120 | 190 | W15LX28 |
18.4-30 | DA-54B | R2 | 10 | TT | 16 | 80 | 425 | 1600 | 467 | 150 | 2300 | 137 | W16LX30 |
16.9-28 | DA-54B | R2 | 12 | TT | 15 | 76.2 | 414 | 1470 | 429 | 240 | 2900 | 145 | W15LX28 |
Tìm theo cỡ lốp
Tìm lốp theo xe
Tìm lốp theo loại xe