thaiphungtayninh@yahoo.com.vn
LỐP DRC NÔNG NGHIỆP DA-52A
Quy cách
4.00 - 8,
4.00 - 10,
8.3 - 20,
8.3 - 22,
8.3 - 24,
9.5 - 24,
11.2 - 24,
12.4 - 24,
12.4 - 28,
13.6 - 26;
16.9 - 30
Đặc điểm
– Gai lực sĩ mới
– Gai sâu,dễ rớt đất, bám đường và chống trượt cao
– Sử dụng cho thiết bị đa mục đích
Thông số kĩ thuật
Qui cách | Kiểu hoa | Ký hiệu TRA | Số lớp bố | Kiểu lốp | Số bước hoa | Chiều sâu hoa | Rộng mặt chạy | ĐK ngoài ±2% | Rộng hông lốp ±4% | Áp lực bơm (Inflation Pressure) | Tải trọng | Chỉ số tải | Vành |
Size | Pattern | TRA | PR | Type | Quantity of pattern | Tread Depth | Tread Wide | Overall Diameter | Overall Width | Max Air(S) | Max Load (S) | Load Index | Rim Width |
(mm) | kPa | Kg | |||||||||||
4.00-8 | DA-52A | R-1W | 4 | TT | 10 | 26 | 100 | 435 | 112 | 240 | 155 | 43 | 3.00X8 |
4.00-10 | DA-52A | R-1W | 4 | TT | 10 | 26 | 100 | 485 | 112 | 240 | 180 | 48 | 3.00X10 |
8.3-20 | DA-52A | R-1W | 12 | TT | 15 | 36.8 | 204 | 890 | 211 | 240 | 825 | 101 | W7X20 |
11.2-24 | DA-52A | R-1W | 10 | TT | 15 | 42 | 267 | 1105 | 284 | 240 | 1215 | 115 | W10X24 |
12.4-28 | DA-52A | R-1W | 12 | TT | 15 | 44 | 300 | 1260 | 315 | 240 | 1800 | 128 | W11X28 |
16.9-30 | DA-52A | R-1W | 16 | TT | 16 | 47.6 | 414 | 1485 | 429 | 320 | 2900 | 145 | W15LX30 |
Tìm theo cỡ lốp
Tìm lốp theo xe
Tìm lốp theo loại xe