thaiphungtayninh@yahoo.com.vn
LỐP DRC NÔNG NGHIỆP DA-51F
Quy cách
5.00 - 12,
5 - 14,
7 - 16,
8 - 16,
8 - 18
Đặc điểm
– Gai xới, gai giảo
– Chân hoa lớn, dễ rớt đất, chống tua tốt
– Thiết kế đặc biệt chống mài mòn, vỡ và gãy hoa
– Sử dụng cho thiết bị đa mục đích
Thông số kĩ thuật
Qui cách | Kiểu hoa | Ký hiệu TRA | Số lớp bố | Kiểu lốp | Số bước hoa | Chiều sâu hoa | Rộng mặt chạy | ĐK ngoài ±2% | Rộng hông lốp ±4% | Áp lực bơm (Inflation Pressure) | Tải trọng | Chỉ số tải | Vành |
Size | Pattern | TRA | PR | Type | Quantity of pattern | Tread Depth | Tread Wide | Overall Diameter | Overall Width | Max Air(S) | Max Load (S) | Load Index | Rim Width |
(mm) | kPa | Kg | |||||||||||
5.00-12 | DA-51F | G1 | 8 | TT | 14 | 24 | 120 | 580 | 130 | 230 | 218 | 55 | 4.00X12 |
5-14 | DA-51F | G1 | 10 | TT | 14 | 20 | 120 | 608 | 130 | 240 | 250 | 60 | 4JAX14 |
8-18 | DA-51F | G1 | 10 | TT | 14 | 30 | 202 | 840 | 211 | 250 | 730 | 97 | W6X18 |
Tìm theo cỡ lốp
Tìm lốp theo xe
Tìm lốp theo loại xe